Characters remaining: 500/500
Translation

làm dịu

Academic
Friendly

Từ "làm dịu" trong tiếng Việt có nghĩahoạt động giúp giảm bớt sự căng thẳng, kịch liệt hoặc khắc nghiệt của một tình huống nào đó. Khi "làm dịu," chúng ta thường mong muốn mang lại sự yên bình, thoải mái hoặc nhẹ nhàng hơn cho một vấn đề, cảm xúc hoặc tình huống.

Cách sử dụng từ "làm dịu":
  1. Trong bối cảnh cảm xúc:

    • dụ: " ấy đã nói những lời an ủi để làm dịu nỗi buồn của bạn mình."
    • đây, "làm dịu" có nghĩagiúp người bạn cảm thấy bớt buồn hơn.
  2. Trong bối cảnh tình huống:

    • dụ: "Chúng ta cần tìm cách làm dịu tình hình căng thẳng giữa hai nước."
    • Tình huống này nói về việc giảm bớt sự căng thẳng trong quan hệ quốc tế.
  3. Trong bối cảnh vật :

    • dụ: "Hãy cho kem đánh răng vào vết thương để làm dịu cơn đau."
    • đây, "làm dịu" có nghĩagiảm bớt cảm giác đau đớn.
Các biến thể của từ:
  • Làm dịu đi: Nhấn mạnh việc giảm bớt hơn nữa. dụ: " ấy đã làm dịu đi sự lo lắng của mọi người."
  • Làm cho dịu: Cũng có nghĩa tương tự. dụ: "Cần làm cho dịu không khí căng thẳng trong cuộc họp."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Giảm nhẹ: Cũng có nghĩalàm cho bớt đi sự căng thẳng. dụ: "Cần giảm nhẹ áp lực trong công việc."
  • Làm yên: Tương tự, có thể dùng để chỉ việc tạo ra sự yên bình. dụ: "Những lời khuyên hữu ích đã làm yên tâm trạng của ấy."
  • Xoa dịu: Cũng mang nghĩa tương tự, thường dùng trong bối cảnh cảm xúc. dụ: "Ông đã xoa dịu nỗi bất an của người dân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Làm dịu" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ cảm xúc hay tình huống còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc kinh doanh.
  1. Hoạt động khiến cho bớt gay go, kịch liệt : Làm dịu tình hình thế giới đang căng thẳng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "làm dịu"