Từ "làm dịu" trong tiếng Việt có nghĩa là hoạt động giúp giảm bớt sự căng thẳng, kịch liệt hoặc khắc nghiệt của một tình huống nào đó. Khi "làm dịu," chúng ta thường mong muốn mang lại sự yên bình, thoải mái hoặc nhẹ nhàng hơn cho một vấn đề, cảm xúc hoặc tình huống.
Cách sử dụng từ "làm dịu":
Ví dụ: "Cô ấy đã nói những lời an ủi để làm dịu nỗi buồn của bạn mình."
Ở đây, "làm dịu" có nghĩa là giúp người bạn cảm thấy bớt buồn hơn.
Trong bối cảnh tình huống:
Ví dụ: "Hãy cho kem đánh răng vào vết thương để làm dịu cơn đau."
Ở đây, "làm dịu" có nghĩa là giảm bớt cảm giác đau đớn.
Các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Giảm nhẹ: Cũng có nghĩa là làm cho bớt đi sự căng thẳng. Ví dụ: "Cần giảm nhẹ áp lực trong công việc."
Làm yên: Tương tự, có thể dùng để chỉ việc tạo ra sự yên bình. Ví dụ: "Những lời khuyên hữu ích đã làm yên tâm trạng của cô ấy."
Xoa dịu: Cũng mang nghĩa tương tự, thường dùng trong bối cảnh cảm xúc. Ví dụ: "Ông đã xoa dịu nỗi bất an của người dân."
Cách sử dụng nâng cao: